Phụ tùng thiết bị cho giàn khoan MSP Vietsovpetro

Giàn khoan dầu МСП Vietsovpetro

Danh sách phụ tùng cho giàn khoan dầu MSP Vietsovpetro:

Danh sách phụ tùng cho giàn khoan dầu МСП:

Băng phanh tời - Лента Тормозная (с колодками) - 4095.81.022СБ:

  • Má phanh tời khoan - Колодка тормозная - 4020.81.100-1СБ

Tay điều khiển phanh tời - Рукоятка управления тормозом - 4062.81.300СБ

Xi lanh khóa rút - Цилиндр пневматический - 4062.85.200СБ:

  • Gioăng - Прокладка - 4062.85.213
  • Gioăng - Прокладка - 4062.85.214
  • Gioăng - Манжета 340

Trục chuyển động côn roto - Трансмиссия ротора - 4062.92.000СБ:

  • Đĩa xích - Звездочка - 4062.92.016

Xích rô to 2H-50.8 - Цепь 2Н-50,8 - ГОСТ 21834-76

Trục Carđang - Вал карданный (длина вала труба 168x32 1900мм) - 4062.90.600СБ:

  • Khớp trên hộp số - Вилка - 4062.90.517
  • Khớp trên trục - Вилка - 4062.90.518
  • Đĩa - Диск - 4062.90.508
  • Bạc - Втулка - 4062.90.505
  • Cốc - Стакан - 4062.90.513
  • Cốc - Стакан - 4062.90.512
  • Can xô - Кольцо - 4062.90.509
  • Can xô hai nửa - Полукольцо - 4062.90.511

Механизм АСП-4М

Тележка - 14032.11.100.СБ

  • Cụm con lăn trên - Блок роликов верхний - 4095.11.150СБ
  • Cụm con lăn dưới - Блок роликов нижний - 4095.11.170СБ
  • Phanh ТКГ-300 - Тормоз колодочного типа ТКГ-300 с электрогидравлическим толкателем
  • Chấu kẹp - Губка №2 - 4095.12.162

Bục điều khiển АСП - Пульт управления АСП-4М

  • Van điều khiển ASP - Краны пульта АСП-4М - 4067.98.105-02

Xi lanh nâng - Блок Цилиндров - 4095.12.850СБ

  • Gioăng - Прокладка - 4095.12.880
  • Gioăng ty - Воротник 80 - 4062.90.517
  • Gioăng xi lanh ASP - Манжета 360 - 60.02463
  • Gioăng - Прокладка 380/360x3-1-МБС-С1 - 409943.262-30.008
  • Xilanh phụ trợ АСП - Цилиндр вспомогательный АСП - 4095.15.540СБ

Đầu khoan УВ-320 - Вертлюг УВ-320 - 4092.46.100 сб

  • Bộ gioăng - Уплотнение в сборе - 4066.46.105 сб
  • Gioăng - Манжета - 4066.46.48сб
  • Gioăng - Манжета - 4092.46.12
  • Gioăng trên HP-200 - Манжета НР-200
  • Gioăng dưới HP-240 - Манжета НР-240
  • Lò xo 200 - Пружина 200 - 409947.002-18.008
  • Lò xo 240 - Пружина 240 - 509163.028-00.000
  • Nắp đậy trên của YB-320 - Крышка - 4092.46.101СБ
  • Ổ bi - Подшипник - 889852Х1

Bơm khoan УНБ-600 - Насос УНБ-600 (У8-6МА2):

  • Gioăng lắp giữa trạcba va đường xà của máy bơm khoan - Уплотнение - 4024.53.733СБ
  • Gioăng lắp đế bình ổn áp vàp trạc 3 - Кольцо 160-170-58-2-2 - ГОСТ9833-73
  • Tấm dẫn hướng dưới - Направляющая нижняя - 4045.53.105-4
  • Tấm dẫn hướng trên - Направляющая верхняя - 4045.53.106-4
  • Đệm - Прокладка - 4045.53.154
  • Đệm - Прокладка - 4045.53.155
  • Gioăng - Манжета 120х150 - ГОСТ 14896-84
  • Vòng hỗ trợ - Кольцо опорное 120х150 - ГОСТ 22704-77

Khóa khoan AKB 3M2.0 - Буровой ключ АКБ-3М2

  • Chốt - Валик - АКБ-3.0-5
  • Chốt - Валик - АКБ-3.0-8
  • Khâu nối - Вилка - АКБ-3.0-6

Xi lanh đẩy khóa - Цилиндр подвода ключа - АКБ-3.2-5

  • Gioăng - Манжета 120 - АКБ-3М2.13-36
  • Gioăng - Воротник 40 - АКБ-3М2.13-33
  • Bệ đỡ khoá - Каретка - АКБ-3М2.2-18
  • Con lăn trên Каретка - Ролик - АКБ-3М2.2-30
  • Bu lông giữ - Винт - АКБ-3М2.2-76
  • Miếng dẫn hướng khoá - Вкладыш - АКБ-33М2.2-70

Cơ cấu kẹp ống trên - Устройство трубозажимное верхнее - АКБ-ЗМ2.11

  • Đuôi - Хвостовик - АКБ-ЗМ2.1 1-81-1
  • Trục cho đuôi - Ось хвостовика - АКБ-3М2.11-82
  • Chấu kẹp - Сухарь - АКБ-ЗМ2.У21
  • Hàm trấu 165 - Челюсть 165 - АКБ-3М2.У46
  • Hàm trấu 133 - Челюсть 133 - АКБ-3М2.У49
  • Hàm trấu 108 - Челюсть 108 - АКБ-3М2.У92
  • Xi lanh con đội - Блок цилиндров - АКБ-3М2.16-02СБ

Xi lanh kẹp hàm - Цилиндр зажима челюстей - АКБ-3М2.13

  • Gioăng - Манжета 170 - АКБ-3М2.13-37
  • Gioăng - Воротник 50 - АКБ-3М2.13-34
  • Trục phối hợp - Храповик нижний - АКБ-3М2.1-11

Bục điều khiển - Пульт управления - АКБ-3М2.15

  • Van - Кран клапанный - АКБ-3М2.15-1A
  • Van - Кран входной - АКБ-3М2.15-6

Rotor P-700 - Ротор Р-700:

  • Đĩa xích - Звездочка Z19 - 4045.45.510
  • Đĩa xích - Звездочка Z21 - 4045.45.511
  • Đĩa xích - Звездочка Z25 - 4045.45.508

Механизм ПКР-560М-ОР

  • Chấu kẹp 60 - Плашка 60 - ПКР560М.01.00.003-02
  • Chấu kẹp 73 - Плашка 73 - ПКР560М.01.00.003-01
  • Chấu kẹp 89 - Плашка 89 - ПКР560М.01.00.003
  • Chấu kẹp 102 - Плашка 102 - ПКР560М.01.00.002-02
  • Chấu kẹp 127 - Плашка 127 - ПКР560М.01.00.002
  • Klin 127 - Клин 127 - ПКР560М.01.00.000-02

Chấu cần vuông - Вкладыш роликовым направляющий - 4062.45.450СБ


Sàng rung BC-1 - Вибросито ВС-1:

  • Lưới sàng rung K-025(0,25x0,25) - Кассета двухслойная 0,25х 0,25(1140х 1210) для вибросит ВС-1
  • Lưới sàng rung K-040(0,4x0,4) - Кассета двухслойная 0,4х 0,4(1140х 1210) для вибросит ВС-1
  • Động cơ sang rung BC-1 - Электродвигатель тропическо-взрывобезопасного исполнения, мощность 3Квт n=1450 об/мин со шкивом на ВС-1