Phụ tùng động cơ Diesel B2-500 Vietsovpetro

Động cơ Diesel B2-500 ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là dầu khí. Động cơ Diesel B2 được sử dụng trong máy bơm УНБ-600 của các giàn khoan dầu MSP.

Danh sách phụ tùng động cơ Diesel B2-500TK-C4-T2:

  • Bánh đà - Маховик (полумуфта ведущая) - 4062.06.000 СБ
  • Blốc xi lanh - Рубашка цилиндров - 303-06-10 или 503-06-14
  • Bơm nhớt - Масляный насос - 6412-00-1-02 СБ
  • Bơm nhớt bôi trơn sơ bộ - Насос маслозакачивающий МЗН-2 - Сб.346-00
  • Công tắc khởi động - Выключатель стартера - ВК-317А
  • Công tắc khởi động - Выключатель стартера - ВК-318
  • Cụm làm kín bơm nước - Уплотнение водяного насоса – 6411-30 СБ
  • Cụm lõi phin lọc nhiên liệu - Сборочная единица для топливного фильтра: чехол фильтра, стакан фильтра, кольцо, пластина фильтра, проставка выходная, пластина нажимная, про ставка входная, гайка. - Сб.329-05-1 СБ
  • Cụm nắp chụp phin lọc nhớt - Крышка фильтра в сборе - 6413-117-4 СБ
  • Cụm qui-lát phải - Головка блока правая - 6306-01-5 СБ
  • Cụm qui-lát trái - Головка блока левая - 6306-02-5 СБ
  • Đầu vòi phun - Распылитель - 6317-01 СБ или Сб.317-01-6 СБ
  • Đệm đồng kín vòi phun - Кольцо уплотнительное - 317-22
  • Đĩa làm kiếm - graphit - Кольцо графитовое - 411-13-10
  • Đồng hồ áp suất nhớt - Манометр дистанционный МТС-16У - МТС-16У или МТП-60С
  • Đồng hồ nhiệt độ (nước+nhớt) - Термометр дистанционный ТПП-28 - ТПП-2В или ТКП-60/ 3М
  • Đồng hồ vòng phút và dây dẫn kèm theo - Электрический тахометр в том числе: Измеритель ТМ и 3М и соединительный провод - ТМ-3М
  • Gioăng bắt quạt gió với block - Прокладка - 4015.07.2
  • Gioăng cao-su làm kín đường dầu hồi giữa đuôi vòi phun với cụm làm kín trên cửa sổ nắp carpo - Кольца резиновые уплотнительные круглого сечения для уплонительные возвратный топливный линие, находится хвостовой форсунка с крышком люке (PN: 306-60-1)
  • Gioăng kín bầu lọc nhiên liệu – Прокладка - 329-28-2
  • Gioăng kín bầu lọc nhớt - Кольцо 170-180-46-2-2 ГОСТ 9833-73 - 6313-186
  • Gioăng kín nước cho ống nối mặt qui lát - Кольцо - 303-10-4
  • Gioăng nắp Ca-pô-qui lát - Прокладка - 306-83-1A
  • Gioăng ống dẫn hướng su-páp - Кольцо - А1-1289
  • Gioăng ống xả (bắt vào qui lát) - Прокладка (под фланец выпускного коллектора) - Сб.3306-15СБ
  • Gioăng qui lát (gioăng nhôm) - Прокладка - 3303-08-1
  • Gioăng tròn Xi-lanh - Кольцо - 303-12
  • Gioăng vuông Xi-lanh – Кольцо - 303-11А
  • Lót xi lanh – Гильза - 303-07-7Б
  • Máy đề - Стартер СТ-723 - CT-723
  • Ống thép cao áp dãy phải xi lanh 1 - Труба первогоправого цилиндров - сб.323-02-5А
  • Ống thép cao áp dãy phải xi lanh 2 - Труба второгоправого цилиндров - сб.323-04-5А
  • Ống thép cao áp dãy phải xi lanh 3 - Труба третьегоправого цилиндров - сб.323-06-5А
  • Ống thép cao áp dãy phải xi lanh 4 - Труба четвертого правого цилиндров - сб.323-08-5А
  • Ống thép cao áp dãy phải xi lanh 5 - Труба пятого правого цилиндров - сб.323-10-5А
  • Ống thép cao áp dãy phải xi lanh 6 - Труба шестого правого цилиндров - сб.323-12-5А
  • Ống thép cao áp dãy trái xi lanh 1 - Труба первого левого цилиндров - сб.323-01-5А
  • Ống thép cao áp dãy trái xi lanh 2 - Труба второго левого цилиндров - сб.323-03-5А
  • Ống thép cao áp dãy trái xi lanh 3 - Труба третьего левого цилиндров - сб.323-05-5А
  • Ống thép cao áp dãy trái xi lanh 4 - Труба четвертого левого цилиндров - сб.323-07-5А
  • Ống thép cao áp dãy trái xi lanh 5 - Труба пятого левого цилиндров - сб.323-09-5А
  • Ống thép cao áp dãy trái xi lanh 6 - Труба шестого левого цилиндров - сб.323-11-5А
  • Ống xả phải - Коллектора выпускного правый - 6318-151-1А СБ
  • Ống xả trái - Коллектора выпускного левый - 6318-150-1А СБ
  • Phin lọc nhớt - Полнопоточный фильтрующий "Реготмас 460-1-06" - 6413-00-14-СБ
  • Rơ-le máy về - Реле стартера - PC-400
  • Tổng bơm cao áp - Насос НК-10 – 6327-00 СБ
  • Tuy-ô nh.liệu từ phin lọc tới bớm cao áp - Рукав от фильтра топливного к насосу топливному - 6435-458-1 СБ
  • Tuy-ô nhớt chính bầu lọc đến carte trước (dài) - Рукав подвода масла - 6420-453-03 сб
  • Tuy-ô nhớt chính bơm nhớt đến bầu lọc (ngắn) - Рукав маслонасоса - 6420-372-1-03 СБ
  • Tuy-ô nhớt nhỏ từ phin lọc tới bơm cao áp - Рукав от масляного фильтра к топливному насосу - 6420-450-06 СБ
  • Tuy-ô nhớt nhỏ từ phin lọc tới carte trước - Рукав подвода масла - 6420-450-05 СБ
  • Tuy-ô từ bơm tiếp liệu tới phin lọc nhiên liệu - Рукав от насоса подкачивающего к фильтру топливному - 6435-09-3 СБ
  • Vòi phun - Форсунка - 6317-00-4-02 СБ
  • Xéc-măng dầu dưới - Кольцо поршневое маслосбрасывающее - 3304-08-11
  • Xéc-măng dầu trên - Кольцо поршневое маслосбрасывающее - 3304-08-9
  • Xéc-măng hơi tiết diện thang - Кольцо поршневое уплотнительное - 3304-06-5

Phụ tùng trạm dẫn động chuyển lực:

  • Cụm tay ga điều khiển

Phụ tùng hệ thống điều khiển và sử dụng khí nén:

  • Van điều chỉnh phanh (điều tiết)
  • Cơ cấu phân phối khí cho côn hơi (loại vuông)
  • Van dẫn khí nén
  • Van hạn chế ròng rọc động
  • Van đóng mở khí nén côn
  • Van ba ngả
  • Miếng ma sát côn hơi